Có 2 kết quả:

如詩如畫 rú shī rú huà ㄖㄨˊ ㄕ ㄖㄨˊ ㄏㄨㄚˋ如诗如画 rú shī rú huà ㄖㄨˊ ㄕ ㄖㄨˊ ㄏㄨㄚˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

poetic and picturesque

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

poetic and picturesque

Bình luận 0